Công ty Hệ Thống Tự Động MTA xin gửi tới quý khách hàng dịch nghĩa một số từ tiếng Anh trên phần mềm CypCut của máy cắt laser fiber để khách hàng dễ sử dụng
Giao diện phần mềm của máy cắt laser fiber
Thanh menu bao gồm menu "File" và năm menu trên thanh công cụ: "Home", "Draw", "Nest", "CNC" và "View". Thanh công cụ được bật để lựa chọn một trong năm menu này
1. Home: Hiệu chỉnh đối tượng cắt
- Select: Chọn đối tượng, copy, paste,…
- View: Hiển thị lỗi, lỗ đột, đường chạy giao không tải, vị trí đột, chiều cắt, đường chạy không tải,…
- Scale: Chỉnh kích thước bản vẽ.
- Transform: Di chuyển, thu phóng bản vẽ, căn ghép đối tượng, đối xứng, xoay hình.
- Lead: râu cắt; - Clear: Xóa râu cắt;
- Clear pos: Chỉnh vị trí râu cắt;
- Ref: Lựa chọn gốc ban đầu phôi;
- Compensate: Sao chép song song;
- Outer: Râu cắt ngoài;
- Inner: Râu cắt trong;
- Ring cut: Tạo vết cắt đẹp khi đảo hướng cắt;
- Micro joint: Chia đối tượng cắt nhiều đoạn không rơi sản phẩm;
- Reverse: Đảo chiều hướng cắt;
- Gap: Tách 1 đoạn giữ sản phẩm không rơi
- Release: Tạo cung bất kỳ tại góc;
- Fillet: Bo góc;
- Cooling point: Tạo và xóa điểm;
- Sort: Thứ tự đột theo lựa chọn;
- Array: Nhân hình;
- Group: Tạo khối đối tượng
- Flycut: Đường dẫn nối cầu tự động;
- Coedge: Xóa trùng nét;
- Bridge: Nối cầu;
2. Draw:
Công cụ vẽ
3. Nest:
Sắp xếp tự động chi tiết theo phôi cắt - Part→import part (Chọn bản vẽ CAD,..)→ import standart (thư viện có sãn)→ Ok→Điền số lượng cần từng chi tiết→Nest→Hiện bản Auto Nest:
4. CNC: Điều chỉnh máy
- Simulate speed: Tốc độ chạy mô hình - Edge Seek: Căn tôn: Nhập kích thước tôn→Điều khiển mỏ cắt về vị trí 1 (theo hình vẽ) →ấn 3 point mode (máy tự động căn tôn)
Viết bình luận